--

phong thanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong thanh

+  

  • By hearsay, rumour has it
    • Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ
      Rumour has it that you are going to get married
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thanh"
Lượt xem: 709