phong thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong thanh+
- By hearsay, rumour has it
- Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ
Rumour has it that you are going to get married
- Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong thanh":
phong thanh phòng thân phóng thanh - Những từ có chứa "phong thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
easy vanguard youth liquidate crystal set broadcast broadcasting gracefulness chivalry juvenile more...
Lượt xem: 709